THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC LẬT BÃI LG955N GẦU 3M3, 3.2M3, 3.6M3
STT |
Nội dung kỹ thuật chủ yếu |
ĐVT |
Thông số kỹ thuật |
I |
KÍCH THƯỚC |
1 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
8005x3024x3423 |
2 |
Tâm trục |
mm |
3200 |
3 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
534 |
4 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
3080 - 3600 |
5 |
Chiều cao nâng cần tối đa |
mm |
4074 |
6 |
Cự ly bốc xếp hàng hóa |
mm |
1120 - 1207 |
7 |
Độ leo dốc |
(o) |
28 |
8 |
Góc đổ gầu |
(o) |
45 |
9 |
Góc thu gầu |
(o) |
45 |
10 |
Độ rộng của xe(mặt ngoài lốp sau) |
mm |
2845 |
11 |
Cự ly hai bánh |
mm |
2250 |
12 |
Góc chuyển hướng |
(o) |
35 |
13 |
Bán kính ngang |
mm |
7000 |
14 |
Bán kính vòng qoay nhỏ nhất |
mm |
6460 - 6930 |
II |
TÍNH NĂNG |
1 |
Dung tích gầu |
M3 |
3m3 & 3.2m3 &3.6m3 |
2 |
Trọng lượng nâng |
kg |
5000 |
3 |
Trọng lượng toàn xe |
kg |
17400 |
4 |
Lực kéo lớn nhất |
KN |
166 |
5 |
Lực nâng lớn nhất |
KN |
185 |
6 |
Lực đổ nghiêng |
KN |
110 |
ĐỘNG CƠ QUẠT LY TÂM |
1 |
Model |
WD10G220E23 |
2 |
Hình thức |
Xi lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt ly tâm |
3 |
Công xuất/ vòng tua máy |
KW/r/min |
162/2000 |
4 |
Dung tích xi lanh |
mL |
9726 |
5 |
Đường kính xi lanh/ hành trình pisstông |
mm |
126/130 |
6 |
Momen xoắn cực đai |
Nm |
960 |
7 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO |
II |
8 |
Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất |
< |
215g/KW.h |
III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
1 |
Biến mô |
Thủy lực hai tuabin |
2 |
Hộp số |
Loại bánh răng hành tinh |
3 |
Cần số |
Hai số tiến một số lùi |
VI |
HẠNG MỤC SỐ |
1 |
Số tiến I |
km |
0 - 13 |
2 |
Số tiến II |
km |
0 - 38 |
3 |
Số lùi I |
km |
0 - 17 |
V |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
1 |
Hình thức cộng hưởng |
Điều khiển bằng tay |
2 |
Thời gian nâng, hạ ,đổ |
< |
10 s |
VI |
HỆ THỐNG PHANH |
1 |
Hệ thống phanh chính |
Phanh dầu trợ lực hơi |
2 |
Phanh phụ |
Phanh tay dây,tam bua,. |
VII |
HỆ THỐNG LÁI |
1 |
Hình thức |
5 dây |
Thủy lực cộng hưởng |
2 |
Áp suất |
Mpa |
16 |
VIII |
LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE |
1 |
Dầu diêzel |
L |
260 |
2 |
Dầu thủy lực |
L |
240 (L-HM 46) |
3 |
Dầu máy động cơ |
L |
20 ( 15W40) |
4 |
Dầu hộp số |
L |
44 ( 15W40) |
5 |
Dầu phanh |
L |
4 ( DOT3) |
6 |
Dầu cầu |
L |
2x26 (85W 90) |
IX |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP |
1 |
Qui cách lốp |
icnh |
23.5-25 |
Mpa |
0.39 (lốp trước) |
0.33 (lốp sau) |
X |
Ca bin |
-Điều hòa hai chiều,
- khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ,
- hộ trợ màn hình camera lùi ,
-hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ .kính màu. -Ghế mền ,điều chình lên xuống theo ý muốn. |
Những hình ảnh chi tiết về máy xúc lật LG955N.
Những thông tin liên quan khi mua MÁY XÚC LẬT XCMG MODEL LW400FN
Cung cấp phụ tùng chính hãng
- Chúng tôi là nhà nhập khẩu và phân phối xe tải hạng nặng, xe chuyên dụng, xe máy công trình do Trung Quốc sản xuất. Với hệ thống phân phối và bảo hành trên toàn quốc như Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh,... Công ty Đầu Tư CARO VIỆT NAM đã phân phối ra thị trường hàng nghìn sản phẩm xe, máy các loại.
Qúy khách hàng đang cần tìm mua lốp xe xúc lật :
+ lốp 20.5/70-16
+ lốp 23.5/70-16
+ lốp 16/70-20
+ lốp 16/70-24
+ lốp 17.5-25
+ lốp 15/70-18
+ lốp 20.5-25
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CARO VIỆT NAM
Địa chỉ: 9/109 Hoàng Ngân, Thanh Xuân, Hà Nội
VPGD: KĐT Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0931 797 898
Email: phat.carojsc@gmail.com
Website: http://phutungmayxuclat.com