Kích thước tổng thể
|
|
1
|
Chiều dài
|
8060mm
|
|
2
|
Chiều rộng
|
2600mm
|
|
3
|
Chiều cao (đến đỉnh của cabin)
|
3370mm
|
|
4
|
Khoảng cách trục
|
5780mm
|
|
5
|
Tâm lốp
|
2120(mm)
|
|
Thông số kĩ thuật chính
|
|
1
|
Trọng lượng vận hành
|
12000kg
|
|
2
|
Chiều dài lưỡi san
|
3658mm
|
|
3
|
Chiều cao lưỡi san
|
545mm
|
|
4
|
Độ dày lưỡi
|
16mm
|
|
5
|
Chiều cao nâng lớn nhất của lưỡi san
|
410mm
|
|
6
|
Độ ngập lưỡi san so với mặt đất lớn nhất
|
560mm
|
|
7
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
6600mm
|
|
8
|
Pivot angle frame
|
+260
|
|
9
|
Góc quay lớn nhất (bánh trước)
|
+490
|
|
10
|
Góc dao động của cầu trước
|
±160
|
|
11
|
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất
|
430mm
|
|
12
|
Tốc độ di chuyển (Km/h),6 số tiến, 3 số lùi
|
|
|
(1) Ⅰ Số tiến 1
|
6.9
|
|
(2) Ⅱ Số tiến 2
|
10.7
|
|
(3) Ⅲ Số tiến 3
|
17.3
|
|
(4) Ⅳ Số tiến 4
|
26
|
|
(5) Ⅴ Số tiến 5
|
37.8
|
|
(6) Ⅵ Số tiến 6
|
53.4
|
|
(7) Ⅰ Số lùi 1
|
6.9
|
|
(8) Ⅱ Số lùi 2
|
17.3
|
|
(9) Ⅲ Số lùi 3
|
37.8
|
|
Động cơ Diesel
|
|
1
|
Model
|
DongFeng Cummins 6BT5.9-C130
|
|
2
|
Loại
|
Phun trực tiếp, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
|
3
|
Công suất đầu ra
|
97kW
|
|
4
|
Đường kinh xy lanh/hành trình
|
102/120 (mm)
|
|
5
|
Tổng khí thải phát ra
|
5.9 (L)
|
|
6
|
Công suất của motor khởi động
|
6 (KW)
|
|
7
|
Vôn thế của motor khởi động
|
24(V)
|
|
8
|
Tốc độ vòng quay
|
2200(vòng/phút)
|
|
9
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
560(N.M)/1500rpm
|
|
10
|
Loại khởi động
|
Electric
|
|
11
|
Tiêu thụ nhiên liệu
|
217(g/Kw.h)
|
|
12
|
Trọng lượng động cơ
|
432 (kg)
|
|
Hệ thống hộp số
|
Bộ chuyển đổi mô men xoắn
|
1
|
Model
|
YD13 (CHINESE HANGCI)
|
2
|
Loại
|
3-phần tử, giai đoạn đơn
|
3
|
Tỷ lệ mô men xoắn
|
2.52
|
4
|
Loại làm mát
|
Áp suất tuần dầu tuần hoàn
|
Vỏ hộp số
|
1
|
Model
|
YD13 (CHINESE HANGCI)
|
2
|
Loại
|
Số tự động đa cấp
|
3
|
Kiểu
|
6 số tiến, 3 số lùi
|
Cầu xe và lốp
|
1
|
Cầu giảm tốc chính
|
Bánh răng nón, đơn giai đoạn (vissai)
|
2
|
Tỷ số truyền của bộ giảm tốc chính
|
3.583
|
3
|
Loại giảm tốc chính
|
Dẫn động chuỗi, đơn giai đoan
|
4
|
Tỷ số truyền của bộ truyền động cuối
|
3.75
|
5
|
Kích cỡ lốp
|
17.5-25-12PR
|
Hệ thống thủy lực làm việc
|
1
|
Bơm chính
|
HP51B678-07-07-7N
|
2
|
Áp suất hệ thông
|
17.5MPa
|
3
|
Model của van phân phối
|
AX31112-1B,AX31112-2
|
4
|
Khóa thủy lực
|
Hiệu LUEN - ITALY
|
5
|
Model của motor dầu
|
EATON, JS-130 (Mỹ)
|
Hệ thống lái
|
1
|
Loại
|
Tác động lực đổi hướng các lốp
|
2
|
Model bộ đổi hướng
|
BZZ5-E160B+FKB-3022
|
3
|
Hệ thống áp suất
|
16MPa
|
Hệ thống phanh
|
1
|
Phanh chân
|
Thủy lực toan bộ
|
2
|
Áp suất dầu
|
10Mpa
|
3
|
Phanh tay
|
Cơ khí
|
Dung tích dầu
|
1
|
Nhiên liệu (Diesel)
|
270L
|
2
|
Dầu bộ trơn động cơ
|
17L
|
3
|
Dầu cho hộp số và bộ chuyển đổi mô men
|
28L
|
4
|
Dầu cho hệ thống thủy lực
|
47L
|
5
|
Dầu cho dẫn động cầu sau
|
18L
|
6
|
Hộp sau
|
90L
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|